Phiên âm : lìng qǐ lú zào.
Hán Việt : lánh khởi lô táo.
Thuần Việt : làm lại.
làm lại
比喻重新做起
这次试验失败了,咱们另起炉灶.
zhècì shìyàn shībài le,zánmen lìngqǐlúzào.
thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại.
làm kiểu khác; làm cách khác
比喻另立门户或另搞一套
这个分厂计划脱离总厂,另起炉灶.
zhègè fēnchǎng jìhuá tuōlí zǒngchǎng,lìngqǐlúzào.
kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.