VN520


              

另起炉灶

Phiên âm : lìng qǐ lú zào.

Hán Việt : lánh khởi lô táo.

Thuần Việt : làm lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm lại
比喻重新做起
这次试验失败了,咱们另起炉灶.
zhècì shìyàn shībài le,zánmen lìngqǐlúzào.
thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại.
làm kiểu khác; làm cách khác
比喻另立门户或另搞一套
这个分厂计划脱离总厂,另起炉灶.
zhègè fēnchǎng jìhuá tuōlí zǒngchǎng,lìngqǐlúzào.
kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác.


Xem tất cả...